DANH SÁCH DỰ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG CĐ Dược (Đại Việt)
- Thứ năm - 08/06/2017 21:58
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
DANH SÁCH DỰ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG | ||||||||
ĐỢT 2 - NĂM 2017 | ||||||||
Môn thi: Cơ sở ngành | Ngành: Dược sỹ | Hệ đào tạo: CĐ liên thông | ||||||
Ngày thi: 10/06/2017 | Giờ thi: 08h00 | Phòng thi: P.01 (HT1C) | ||||||
Hội đồng thi: Trường trung cấp Y tế Long An | ||||||||
TT | SBD | Họ và | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Số tờ | Ký tên | Ghi chú |
1 | LT01 | Phan Thiên | Ân | 17/08/1985 | Long An | |||
2 | LT02 | Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 10/10/1987 | Long An | |||
3 | LT03 | Huỳnh Thị Thanh | Bình | 29/06/1994 | Long An | |||
4 | LT04 | Nguyễn Hồng | Cam | 02/01/1987 | Long An | |||
5 | LT05 | Trần Thị Ngọc | Cẩm | 04/01/1988 | Long An | |||
6 | LT06 | Huỳnh Trang | Đảm | 08/01/1978 | Long An | |||
7 | LT07 | Nguyễn Tấn | Đạt | 04/08/1993 | Long An | |||
8 | LT08 | Nguyễn Kiều | Diễm | 15/07/1986 | Long An | |||
9 | LT09 | Lê Thị Ngọc | Diễm | 01/01/1987 | Long An | |||
10 | LT10 | Nguyễn Thị | Đủ | 22/08/1978 | Long An | |||
11 | LT11 | Ngô Nguyễn Tường | Duy | 04/06/1996 | Long An | |||
12 | LT12 | Huỳnh | Gastropham | 15/11/1989 | Long An | |||
13 | LT13 | Nguyễn Huỳnh | Giang | 04/08/1988 | Long An | |||
14 | LT14 | Đào Hoài | Hân | 08/05/1991 | Long An | |||
15 | LT15 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 09/03/1980 | Long An | |||
16 | LT16 | Lê Trung | Hiếu | 11/11/1989 | Long An | |||
17 | LT17 | Nguyễn Văn | Hới | 20/06/1983 | Quãng Bình | |||
18 | LT18 | Trần Thị Thu | Hồng | 09/04/1993 | Long An | |||
19 | LT19 | Võ Thị Mỹ | Hường | 01/01/1985 | Long An | |||
20 | LT20 | Ngô Quốc Tường | Huy | 16/05/1996 | Long An | |||
21 | LT21 | Lê Nguyễn Tấn | Kha | 02/12/1991 | Long An | |||
22 | LT22 | Trần Rắt | Lil | 17/12/1986 | Long An | |||
23 | LT23 | Nguyễn Kim | Loan | 30/09/1994 | Long An | |||
24 | LT24 | Lữ Công | Minh | 20/07/1990 | Long An | |||
25 | LT25 | Võ Hoàng | Nam | 25/06/1994 | Long An | |||
26 | LT26 | Võ Thanh | Nam | 01/01/1993 | Đồng Tháp | |||
27 | LT27 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 22/03/1982 | Long An | |||
28 | LT28 | Nguyễn Thị Lệ | Nga | 20/03/1993 | Tiền Giang | |||
29 | LT29 | Huỳnh Kim Bích | Ngân | 22/01/1993 | Long An | |||
30 | LT30 | Võ Lý Hồng | Nguyên | 08/08/1995 | Long An | |||
31 | LT31 | Trần Thị | Nhạn | 10/06/1983 | Quãng Ngãi | |||
32 | LT32 | Võ Minh | Nhật | 17/12/1993 | Long An | |||
Tổng học sinh trong danh sách: …..….Số học sinh dự thi: ..…….Số bài thi: ..…….Số tờ giấy thi: ...….…. | ||||||||
Các SBD vắng:………………………………………………………………………………………… | ||||||||
……………………………………………………………………………………………………….… | ||||||||
Trưởng điểm thi (Ký, ghi rõ họ tên) | Cán bộ coi thi 2 (Ký, ghi rõ họ tên) | Cán bộ coi thi 1 (Ký, ghi rõ họ tên) | ||||||
(Ký và ghi rỏ họ tên) | (Ký và ghi rỏ họ tên) | (Ký và ghi rỏ họ tên) |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
DANH SÁCH DỰ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG | ||||||||
ĐỢT 2 - NĂM 2017 | ||||||||
Môn thi: Cơ sở ngành | Ngành: Dược sỹ | Hệ đào tạo: CĐ liên thông | ||||||
Ngày thi: 10/06/2017 | Giờ thi: 08h00 | Phòng thi: P.02 (HT2C) | ||||||
Hội đồng thi: Trường trung cấp Y tế Long An | ||||||||
TT | SBD | Họ và | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Số tờ | Ký tên | Ghi chú |
1 | LT33 | Phạm Thị Yến | Nhi | 13/09/1990 | Long An | |||
2 | LT34 | Nguyễn Thị Hồng | Nho | 13/03/1984 | Tiên Giang | |||
3 | LT35 | Trần Thị Kiều | Oanh | 16/04/1979 | Long An | |||
4 | LT36 | Nguyễn Hồng | Phong | 15/08/1981 | Long An | |||
5 | LT37 | Phan Thị Mai | Phương | 10/12/1991 | Long An | |||
6 | LT38 | Hà Tuyết | Phượng | 02/12/1991 | Long An | |||
7 | LT39 | Trần Thị | Quẩn | 20/04/1982 | Long An | |||
8 | LT40 | Nguyễn Thị Thảo | Sương | 02/01/1992 | Long An | |||
9 | LT41 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 17/07/1992 | Long An | |||
10 | LT42 | Nguyễn Thị | Thắm | 29/07/1990 | Long An | |||
11 | LT43 | Nguyễn Văn | Thảnh | 22/02/1971 | Long An | |||
12 | LT44 | Hồ Huỳnh | Thiện | 08/07/1990 | Tiên Giang | |||
13 | LT45 | Cao Chí | Thiện | 17/12/1986 | Long An | |||
14 | LT46 | Trần Duy | Thiện | 31/12/1991 | Long An | |||
15 | LT47 | Trần Thị Kim | Thoa | 13/02/1994 | Long An | |||
16 | LT48 | Đặng Thị Kim | Thoại | 15/02/1992 | Long An | |||
17 | LT49 | Trần Thị Hồng | Thu | 16/07/1992 | Long An | |||
18 | LT50 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuận | 23/08/1993 | Long An | |||
19 | LT51 | Trần Thị Thảo | Trang | 01/10/1991 | Long An | |||
20 | LT52 | Nguyễn Thị Lệ | Trinh | 07/09/1992 | Tiền Giang | |||
21 | LT53 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 14/08/1987 | Long An | |||
22 | LT54 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 03/05/1972 | Long An | |||
23 | LT55 | Lê Văn | Trung | 27/10/1983 | Long An | |||
24 | LT56 | Phạm Quốc | Tuấn | 03/08/1991 | Long An | |||
25 | LT57 | Phạm Thị Ngọc | Tuyền | 03/05/1994 | Long An | |||
26 | LT58 | Tô Thị Thanh | Tuyền | 02/06/2004 | Long An | |||
27 | LT59 | Bùi Thị Ánh | Tuyết | 25/11/1986 | Long An | |||
28 | LT60 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 20/03/1981 | Long An | |||
29 | LT61 | Lê Thị Ngọc | Giàu | 30/10/1978 | Long An | |||
30 | LT62 | Nguyễn Kim | Cúc | 23/04/1970 | Long An | |||
31 | LT63 | Nguyễn Văn | Cảnh | 16/06/1982 | Long An | |||
32 | LT64 | Phạm Hồng | Hòa | 02/03/1990 | Long An | |||
Tổng học sinh trong danh sách: …..….Số học sinh dự thi: ..…….Số bài thi: ..…….Số tờ giấy thi: ...….…. | ||||||||
Các SBD vắng:………………………………………………………………………………………… | ||||||||
……………………………………………………………………………………………………….… | ||||||||
Trưởng điểm thi (Ký, ghi rõ họ tên) | Cán bộ coi thi 2 (Ký, ghi rõ họ tên) | Cán bộ coi thi 1 (Ký, ghi rõ họ tên) | ||||||
(Ký và ghi rỏ họ tên) | (Ký và ghi rỏ họ tên) | (Ký và ghi rỏ họ tên) | ||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
DANH SÁCH DỰ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG | ||||||||
ĐỢT 2 - NĂM 2017 | ||||||||
Môn thi: Chuyên ngành | Ngành: Dược sỹ | Hệ đào tạo: CĐ liên thông | ||||||
Ngày thi: 10/06/2017 | Giờ thi: 09h30 | Phòng thi: P.01 (HT1C) | ||||||
Hội đồng thi: Trường trung cấp Y tế Long An | ||||||||
TT | SBD | Họ và | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Số tờ | Ký tên | Ghi chú |
1 | LT01 | Phan Thiên | Ân | 17/08/1985 | Long An | |||
2 | LT02 | Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 10/10/1987 | Long An | |||
3 | LT03 | Huỳnh Thị Thanh | Bình | 29/06/1994 | Long An | |||
4 | LT04 | Nguyễn Hồng | Cam | 02/01/1987 | Long An | |||
5 | LT05 | Trần Thị Ngọc | Cẩm | 04/01/1988 | Long An | |||
6 | LT06 | Huỳnh Trang | Đảm | 08/01/1978 | Long An | |||
7 | LT07 | Nguyễn Tấn | Đạt | 04/08/1993 | Long An | |||
8 | LT08 | Nguyễn Kiều | Diễm | 15/07/1986 | Long An | |||
9 | LT09 | Lê Thị Ngọc | Diễm | 01/01/1987 | Long An | |||
10 | LT10 | Nguyễn Thị | Đủ | 22/08/1978 | Long An | |||
11 | LT11 | Ngô Nguyễn Tường | Duy | 04/06/1996 | Long An | |||
12 | LT12 | Huỳnh | Gastropham | 15/11/1989 | Long An | |||
13 | LT13 | Nguyễn Huỳnh | Giang | 04/08/1988 | Long An | |||
14 | LT14 | Đào Hoài | Hân | 08/05/1991 | Long An | |||
15 | LT15 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 09/03/1980 | Long An | |||
16 | LT16 | Lê Trung | Hiếu | 11/11/1989 | Long An | |||
17 | LT17 | Nguyễn Văn | Hới | 20/06/1983 | Quãng Bình | |||
18 | LT18 | Trần Thị Thu | Hồng | 09/04/1993 | Long An | |||
19 | LT19 | Võ Thị Mỹ | Hường | 01/01/1985 | Long An | |||
20 | LT20 | Ngô Quốc Tường | Huy | 16/05/1996 | Long An | |||
21 | LT21 | Lê Nguyễn Tấn | Kha | 02/12/1991 | Long An | |||
22 | LT22 | Trần Rắt | Lil | 17/12/1986 | Long An | |||
23 | LT23 | Nguyễn Kim | Loan | 30/09/1994 | Long An | |||
24 | LT24 | Lữ Công | Minh | 20/07/1990 | Long An | |||
25 | LT25 | Võ Hoàng | Nam | 25/06/1994 | Long An | |||
26 | LT26 | Võ Thanh | Nam | 01/01/1993 | Đồng Tháp | |||
27 | LT27 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 22/03/1982 | Long An | |||
28 | LT28 | Nguyễn Thị Lệ | Nga | 20/03/1993 | Tiền Giang | |||
29 | LT29 | Huỳnh Kim Bích | Ngân | 22/01/1993 | Long An | |||
30 | LT30 | Võ Lý Hồng | Nguyên | 08/08/1995 | Long An | |||
31 | LT31 | Trần Thị | Nhạn | 10/06/1983 | Quãng Ngãi | |||
32 | LT32 | Võ Minh | Nhật | 17/12/1993 | Long An | |||
Tổng học sinh trong danh sách: …..….Số học sinh dự thi: ..…….Số bài thi: ..…….Số tờ giấy thi: ...….…. | ||||||||
Các SBD vắng:………………………………………………………………………………………… | ||||||||
……………………………………………………………………………………………………….… | ||||||||
Trưởng điểm thi (Ký, ghi rõ họ tên) | Cán bộ coi thi 2 (Ký, ghi rõ họ tên) | Cán bộ coi thi 1 (Ký, ghi rõ họ tên) | ||||||
(Ký và ghi rỏ họ tên) | (Ký và ghi rỏ họ tên) | (Ký và ghi rỏ họ tên) | ||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
DANH SÁCH DỰ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG | ||||||||
ĐỢT 2 - NĂM 2017 | ||||||||
Môn thi: Chuyên ngành | Ngành: Dược sỹ | Hệ đào tạo: CĐ liên thông | ||||||
Ngày thi: 10/06/2017 | Giờ thi: 09h30 | Phòng thi: P.02 (HT2C) | ||||||
Hội đồng thi: Trường trung cấp Y tế Long An | ||||||||
TT | SBD | Họ và | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Số tờ | Ký tên | Ghi chú |
1 | LT33 | Phạm Thị Yến | Nhi | 13/09/1990 | Long An | |||
2 | LT34 | Nguyễn Thị Hồng | Nho | 13/03/1984 | Tiên Giang | |||
3 | LT35 | Trần Thị Kiều | Oanh | 16/04/1979 | Long An | |||
4 | LT36 | Nguyễn Hồng | Phong | 15/08/1981 | Long An | |||
5 | LT37 | Phan Thị Mai | Phương | 10/12/1991 | Long An | |||
6 | LT38 | Hà Tuyết | Phượng | 02/12/1991 | Long An | |||
7 | LT39 | Trần Thị | Quẩn | 20/04/1982 | Long An | |||
8 | LT40 | Nguyễn Thị Thảo | Sương | 02/01/1992 | Long An | |||
9 | LT41 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 17/07/1992 | Long An | |||
10 | LT42 | Nguyễn Thị | Thắm | 29/07/1990 | Long An | |||
11 | LT43 | Nguyễn Văn | Thảnh | 22/02/1971 | Long An | |||
12 | LT44 | Hồ Huỳnh | Thiện | 08/07/1990 | Tiên Giang | |||
13 | LT45 | Cao Chí | Thiện | 17/12/1986 | Long An | |||
14 | LT46 | Trần Duy | Thiện | 31/12/1991 | Long An | |||
15 | LT47 | Trần Thị Kim | Thoa | 13/02/1994 | Long An | |||
16 | LT48 | Đặng Thị Kim | Thoại | 15/02/1992 | Long An | |||
17 | LT49 | Trần Thị Hồng | Thu | 16/07/1992 | Long An | |||
18 | LT50 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuận | 23/08/1993 | Long An | |||
19 | LT51 | Trần Thị Thảo | Trang | 01/10/1991 | Long An | |||
20 | LT52 | Nguyễn Thị Lệ | Trinh | 07/09/1992 | Tiền Giang | |||
21 | LT53 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 14/08/1987 | Long An | |||
22 | LT54 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 03/05/1972 | Long An | |||
23 | LT55 | Lê Văn | Trung | 27/10/1983 | Long An | |||
24 | LT56 | Phạm Quốc | Tuấn | 03/08/1991 | Long An | |||
25 | LT57 | Phạm Thị Ngọc | Tuyền | 03/05/1994 | Long An | |||
26 | LT58 | Tô Thị Thanh | Tuyền | 02/06/2004 | Long An | |||
27 | LT59 | Bùi Thị Ánh | Tuyết | 25/11/1986 | Long An | |||
28 | LT60 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 20/03/1981 | Long An | |||
29 | LT61 | Lê Thị Ngọc | Giàu | 30/10/1978 | Long An | |||
30 | LT62 | Nguyễn Kim | Cúc | 23/04/1970 | Long An | |||
31 | LT63 | Nguyễn Văn | Cảnh | 16/06/1982 | Long An | |||
32 | LT64 | Phạm Hồng | Hòa | 02/03/1990 | Long An | |||
Tổng học sinh trong danh sách: …..….Số học sinh dự thi: ..…….Số bài thi: ..…….Số tờ giấy thi: ...….…. | ||||||||
Các SBD vắng:………………………………………………………………………………………… | ||||||||
……………………………………………………………………………………………………….… | ||||||||
Trưởng điểm thi (Ký, ghi rõ họ tên) | Cán bộ coi thi 2 (Ký, ghi rõ họ tên) | Cán bộ coi thi 1 (Ký, ghi rõ họ tên) | ||||||
(Ký và ghi rỏ họ tên) | (Ký và ghi rỏ họ tên) | (Ký và ghi rỏ họ tên) | ||||||